BẢNG BÁO GIÁ MỚI 2022

Mẫu xe

Phiên bản

Giá (VNĐ)

Honda Brio - Nhập Khẩu

RS ( Trắng, vàng bạc) 448.000.000
RS ( Đỏ, cam ) 450.000.000
RS OP1 (Trắng, bạc, vàng) 452.000.000
RS OP1 ( Đỏ, cam ) 454.000.000

Honda City - Lắp Ráp

City E (Trắng, đen, bạc) 499.000.000
City G (trắng, đen, bạc) 529.000.000
City L (trắng, xanh, đen, bạc,titan) 569.000.000
City L (đỏ) 574.000.000
City RS (Trắng, đen, xanh, bạc, titan) 599.000.000
City RS (đỏ) 604.000.000

 

Honda Civic - Nhập Khẩu

Civic E ( Đen, xám) 730.000.000
Civic E (Trắng) 735.000.000
Civic G (đen, xám, xanh) 770.000.000
Civic G (Trắng) 775.000.000
Civic RS (Đen, xám) 870.000.000
Civic RS (Đỏ, trắng) 875.000.000

HR-V - Nhập Khẩu

HR-V L(đen, xám)

826.000.000

HR-V L(đỏ, trắng, bạc)

831.000.000

HR-V RS(đen, xám)

871.000.000

HR-V RS(đỏ, trắng, bạc) 876.000000

Honda CR-V - Lắp ráp

CR-V E 998.000.000
CR-V G ( Trắng, xanh, đen, bạc, titan) 1.048.000.000 
CR-V G (đỏ) 1.053.000.000
CR-V L ( Trắng, xanh, đen, bạc,titan) 1.118.000.000
CR-V L (đỏ) 1.123.000.000
CR-V LSE(đen) 1.138.000.000

Honda Accord - Nhập khẩu

1.5 Turbo (Đen, bạc)

1.319.000.000

1.5 Turbo (Trắng)

1.329.000.000

Ghi chú: Giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT.

 

popup

Số lượng:

Tổng tiền: